Western New England University: Nơi Học Tập Cá Nhân Hóa và Chuẩn Bị Sự Nghiệp Vững Chắc
Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $32,000
|
University of Wyoming: Nơi Khám Phá và Đổi Mới tại Miền Tây
Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $16,000
|
The University of Utah: Trung Tâm Nghiên Cứu và Đổi Mới tại Cửa Ngõ của Vùng Núi
Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $40,000
|
University of South Carolina: Trung Tâm Nghiên Cứu và Học Tập Hàng Đầu tại Miền Nam Hoa Kỳ
First year
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $10,000
|
University of the Pacific: Nơi Trải Nghiệm Học Tập Cá Nhân Hóa
Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $100,000
|
University of Nevada Reno: Sức Mạnh Từ Nghiên Cứu, Đổi Mới và Vị Trí Tuyệt Đẹp
Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $13,500/năm
|
University of Massachusetts Boston: Nơi Sự Đa Dạng Gặp Gỡ Đổi Mới
Merit scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $60,000
|
University of Dayton: Sức Mạnh Từ Đổi Mới, Cộng Đồng và Truyền Thống Công Giáo
𝐌𝐞𝐫𝐢𝐭 𝐒𝐜𝐡𝐨𝐥𝐚𝐫𝐬𝐡𝐢𝐩
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $120,000
|
Missouri University of Science and Technology: Cái Nôi Của Kỹ Thuật và Khoa Học Tại Vùng Ozarks
Provost's International Merit Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $15,000
|
Louisiana State University: Sức Hút Của Văn Hóa Phương Nam và Học Thuật Hàng Đầu
Scholarship for first year
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $10,000
|
Gonzaga University: Nền Giáo Dục Danh Tiếng Tại Tây Bắc Thái Bình Dương
Merit-Based
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $19,500 - $30,000 USD
|
Florida International University Tại Miami Năng Động
First Year Merit Scholarships
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $5,000
Gold and Blue Scholarships
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $4,000 to $24,000
|
Cleveland State University: Đào Tạo Chất Lượng Cao Tại Trung Tâm Đô Thị Năng Động
Academic Excellence
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $20,000
|
Auburn University: Nền Giáo Dục Chất Lượng và Cuộc Sống Sinh Viên Năng Động Tại Alabama
International Graduate AUM scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $4,000
International Graduate Focus Scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $10,000
|
American Collegiate: Cánh Cửa Chuyển Tiếp Tới Các Đại Học Hàng Đầu Hoa Kỳ Dành Cho Sinh Viên Quốc Tế
ACDC
-
Bậc học: Cao Đẳng
-
Giá trị: $15,000
ACLA
-
Bậc học: Cao Đẳng
-
Giá trị: $10,000
|
American University: Nền Giáo Dục Uy Tín Tại Thủ Đô Hoa Kỳ
Merit Awards for International 1st-Year Students
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị:
Merit Awards
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị:
|
Adelphi University: Nền Giáo Dục Cá Nhân Hóa Gần New York City
Academic Merit-Based Scholarships
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $12,000 - $35,000 USD
Honors College Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $3,000
Levermore Global Scholars Award
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $3,000
Graduate International Recognition Scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $2,000
|
University of Arizona: Khám Phá Nền Giáo Dục Độc Đáo tại Arizona
International Service & Leadership Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $5,000 USD
|
Long Island University – Cơ Hội Học Tập Và Làm Việc Tại New York
Academic Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $7,500 – $20,000/năm (GPA ≥ 3.0)
|
Illinois State University – Nền Giáo Dục Chất Lượng Tại Trung Tâm Illinois
Undergraduate International Admissions Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $4,000 - $8,000
Graduate International Admissions Scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $2,000
Jesse W Fell Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $48,000
|
Hofstra University – Nền Giáo Dục Chất Lượng Tại Vùng Ngoại Ô New York City
Regional scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $10,000-$15,000
Progression scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $13,000
Scholarship and Merit Awards
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $30,000
Regional scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $10,000-12,000
Progression scholarship
-
Bậc học: Tiến Sỹ
-
Giá trị: $4,000
Direct MS in Computer Science scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $15,000
|
George Mason University – Du Học Mỹ Tại Thủ Đô Washington D.C.
Regional scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $12,000
Progression scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $9,000
Progression scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $18,000
International scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $80,000
Regional scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $4,000
|
Khám Phá Drew University – Đại Học Khai Phóng Gần Kề New York
Regional award
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: Up to $60,000
Regional scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $24,000
Dean’s Progression scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $30,000
The Francis Asbury Scholarship, The Presidential Scholarship, The Dean’s Scholarship, and The Drew Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $108,000
Drew CSAT scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $8,000
Action scholars
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $10,000
Scholarship in the Arts
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $6,000
Baldwin Honors scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $10,000
Regional scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $8,000
Regional scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $8,000
Drew Graduate scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: Up to 20% of tuition
|
Western Washington University – Học bổng & Chương trình Đa dạng
International Achievement Award (IAA)
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 10.000 USD
International Student Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 6.000 USD
|
Texas A&M University-Corpus Christi – Du Học Mỹ Bờ Biển Texas, Học Bổng Hấp Dẫn
President's International Excellence Award
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $3,001 - $4,000
International Achieve Scholar
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $2,001 - $3,000
International Islander Scholar
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $1,001 - $2,000
International Impact Scholar
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $1,000
President's International Excellence Award
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $3,001 - $4,000
International Achieve Scholar
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $2,001 - $3,000
International Islander Scholar
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $1,001 - $2,000
International Impact Scholar
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $1,000
President's International Excellence Award
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $3,001 - $4,000
International Achieve Scholar
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $2,001 - $3,000
International Islander Scholar
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $1,001 - $2,000
International Impact Scholar
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $1,000
|
University of Nebraska at Omaha – Khám Phá Cơ Hội Tại Thành Phố Năng Động
International Academic Excellence Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $3,000 USD
Janet & Thomas Miller International Student Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $1,000 USD
|
Lipscomb University: Nền Giáo Dục Chất Lượng Tại Nashville
Merit-Based Scholarships
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $7,000 đến $15,000 USD
Academic Program-Based Scholarships
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $500 đến $3,000 USD
Lipscomb Pathways Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $14,000 đến $20,000 mỗi năm
|
James Madison University – Trường Công Lập Hàng Đầu Tại Virginia
ISC Progression Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $15,000
International Recognition Award
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $20,000
|
Florida Atlantic University – Nhận học bổng đến $6,000
President’s International Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $6,000
|
Đại học DePaul University – Săn học bổng lên đến 3,2 tỷ VNĐ
Global Freshman Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $15,000 - $31,000/năm
Graduate Presidential Scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $12,000
|
California State University San Marcos – Điểm đến học thuật lý tưởng tại California
YouAreWelcomeHere
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 50% học phí
Học bổng cho Tân sinh viên
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $1,000
|
UNIVERSITY OF HARTFORD – LỰA CHỌN SỐ 1 CHO DU HỌC SINH
Học bổng - Pathway
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $8,000 - $15,000
Học bổng - Master’s
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $8,000
Học bổng - Undergraduate
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $13,000 - $23,000
|
Oregon State University – Top 1 đại học toàn cầu
Provost’s Scholarships for Excellence
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $24,000 ($6,000/năm)
Regional Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $8,000
Continued Success Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $15,000
Southeast Asia Regional Award
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $64,000 ($8,000/năm)
Regional Scholarship (GPW, MID)
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $7,500
Continued Success Scholarship (GPW, MID)
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $10,000
|
Towson University – Top 1 đại học lâu đời tại Mỹ
Undergraduate International Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $4,000 – $11,000 mỗi năm
YouAreWelcomeHere Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: Một nửa học phí
|
University of Illinois at Chicago – Điểm đến của du học Mỹ
Học bổng đặc biệt
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $48.000
|
Montclair State University – Du học Mỹ 2025
Cử nhân
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $8,500/năm
Graduate Assistantship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: 200 suất mỗi năm
|
Long Island University Brooklyn – Học bổng Mỹ 2025
Undergraduate Direct Admission
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $2,000 - $4,000
Graduate Direct Admission
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: $2,000 - $4,000
|
Fisher College – Du học Mỹ 2025
Học bổng Tưởng niệm Tiến sĩ Thomas McGovern
-
Bậc học: Cao Đẳng
-
Giá trị: $2,500/năm
Học bổng Khen thưởng
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $9,000 - $22,000/năm
Học bổng Học tập trải nghiệm Khối thịnh vượng chung
-
Bậc học: Tiến Sỹ
-
Giá trị: Không nêu rõ
|
TEXAS STATE UNIVERSITY – Top 5 đại học lớn tại Lone Star
Hỗ trợ nghiên cứu luận án Thạc sĩ
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 2.000 USD
Hỗ trợ nghiên cứu luận án Tiến sĩ
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 5.000 USD
|
MANHATTAN COLLEGE – Top 15 đại học miền bắc
Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $6.000 - $30.000
|
Mckendree University – Top 10 đại học lâu đời Illinois
Mckendree University
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: $11,645 USD
Renew
-
Bậc học: Tiến Sỹ
-
Giá trị: Hàng năm
|
Auburn University at Montgomery
Học bổng cử nhân 4 năm
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 40,000
|
Colorado State University
Regional Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 32,000
GPA & SAT Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 40,000
Undergraduate Progression Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 15,000
RAMs Transfer Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 10,000
Graduate Progression Scholarship
-
Bậc học: Thạc Sỹ
-
Giá trị: 8,000
Merit Scholarships for Colorado Resident
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 4,000 - 16,000
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 20,000 - 40,000
Vietnam Student Scholarship
-
Bậc học: Đại Học
-
Giá trị: 4,000 - 8,000
|