Logo University of Bedfordshire

University of Massachusetts Boston: Nơi Sự Đa Dạng Gặp Gỡ Đổi Mới

University of Massachusetts Boston (UMass Boston) là trường đại học nghiên cứu công lập hàng đầu, tọa lạc tại thành phố Boston sôi động, Massachusetts, Hoa Kỳ. Là khuôn viên lớn thứ ba trong hệ thống University of Massachusetts, University of Massachusetts Boston tự hào là trường đại học công lập duy nhất tại Boston, nổi tiếng với cộng đồng sinh viên đa dạng nhất New England và là một trung tâm nghiên cứu và đổi mới quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, quản lý, sức khỏe và các nghiên cứu về biển.

University of Massachusetts Boston: Nơi Sự Đa Dạng Gặp Gỡ Đổi Mới
University of Massachusetts Boston: Nơi Sự Đa Dạng Gặp Gỡ Đổi Mới

Giới thiệu chung về University of Massachusetts Boston:

  • Tên đầy đủ: University of Massachusetts Boston (UMass Boston)
  • Năm thành lập: 1964
  • Lịch sử tóm tắt: Được thành lập bởi Cơ quan Lập pháp Massachusetts, University of Massachusetts Boston mở cửa vào năm 1965 tại một tòa nhà cải tạo ở Park Square Downtown. Đến năm 1974, trường chuyển đến khuôn viên hiện tại trên Bán đảo Columbia Point, Dorchester, với tầm nhìn ra Vịnh Boston, phát triển thành một trường đại học nghiên cứu công lập đô thị hàng đầu.
  • Loại hình trường: Công lập, Đại học nghiên cứu (Research University) với phân loại “R1: Doctoral Universities – Very High Research Activity” theo Carnegie Classification of Institutions of Higher Education (từ năm 2025).
  • Quy mô: Tổng số sinh viên là khoảng 15,575 (Fall 2024), trong đó hơn 12,000 sinh viên đại học và hơn 3,400 sinh viên sau đại học. Trường có hơn 2,400 sinh viên quốc tế đến từ 136 quốc gia, là một trong những khuôn viên đa dạng nhất ở New England và đứng thứ ba tại Hoa Kỳ.
  • Sứ mệnh: Cung cấp nền giáo dục công lập chất lượng cao, thúc đẩy nghiên cứu và học bổng, phục vụ cộng đồng, và tạo ra một môi trường học tập hòa nhập và lấy sinh viên làm trung tâm.
  • Tầm nhìn: Trở thành một trường đại học đô thị hàng đầu, được công nhận về sự xuất sắc trong học thuật, tác động nghiên cứu và vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội cho thành phố Boston và khu vực.
  • Giá trị cốt lõi: Đa dạng và Hòa nhập, Xuất sắc trong học thuật, Nghiên cứu đổi mới, Phục vụ cộng đồng, Học tập lấy sinh viên làm trung tâm.
  • Điểm độc đáo (USP):
    • Vị trí đắc địa tại Boston: Tọa lạc ngay trên bờ biển, chỉ cách trung tâm Boston vài phút, mang lại cơ hội tiếp cận vô song với các ngành công nghiệp, văn hóa và đổi mới của thành phố.
    • Trường đại học nghiên cứu công lập duy nhất tại Boston: Với xếp hạng R1 mới, University of Massachusetts Boston là một trung tâm quan trọng cho nghiên cứu tiên tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ khí hậu và khả năng phục hồi khí hậu.
    • Khuôn viên đa dạng hàng đầu: Là một trong những trường đại học đa dạng nhất Hoa Kỳ, tạo ra một môi trường học tập phong phú và toàn cầu.
    • Thực hành và kết nối ngành: Mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ tại Boston mang đến nhiều cơ hội thực tập, nghiên cứu và việc làm.

Vị trí địa lý và Môi trường sống University of Massachusetts Boston:

  • Địa chỉ: 100 Morrissey Blvd, Boston, MA 02125, Hoa Kỳ.
  • Đặc điểm của thành phố/khu vực: Boston là một thành phố mang tính biểu tượng của Hoa Kỳ, pha trộn lịch sử phong phú với sự đổi mới tiên tiến. Đây là một trung tâm toàn cầu về giáo dục, y tế, công nghệ, tài chính và văn hóa. Thành phố có bốn mùa rõ rệt, sôi động với nhiều bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật, nhà hát, công viên và các sự kiện thể thao.
  • Khoảng cách:
    • Khuôn viên University of Massachusetts Boston nằm ngay trên bờ biển, chỉ cách trung tâm thành phố Boston một đoạn đi xe buýt ngắn hoặc đi bộ đến ga T (hệ thống giao thông công cộng).
    • Cách Sân bay Quốc tế Logan (BOS) khoảng 15-20 phút lái xe.
    • Dễ dàng tiếp cận các thành phố lớn khác của New England như Providence (Rhode Island), Portsmouth (New Hampshire) và Hartford (Connecticut).
  • Mô tả khuôn viên trường: Khuôn viên rộng 120 mẫu Anh của University of Massachusetts Boston nằm trên Bán đảo Columbia Point, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra Cảng Boston và đường chân trời thành phố. Khuôn viên được thiết kế hiện đại, bao gồm các tòa nhà học thuật tiên tiến, phòng thí nghiệm nghiên cứu, trung tâm sinh viên, ký túc xá và không gian xanh. Nằm gần các điểm tham quan lịch sử như Thư viện và Bảo tàng Tổng thống John F. Kennedy và Bảo tàng Boston Children’s Museum, khuôn viên kết hợp hoàn hảo giữa học thuật và môi trường đô thị sôi động.

Xếp hạng và Uy tín University of Massachusetts Boston (Cập Nhật 2025):

University of Massachusetts Boston được công nhận rộng rãi trong các bảng xếp hạng:

  • US News & World Report 2025:
    • Xếp hạng #214 trong số các trường National Universities (Đại học Quốc gia).
    • Top Public Schools: #116.
    • Top Performers on Social Mobility: #47.
    • Best Undergraduate Engineering Programs: #58.
    • Nursing: #31.
    • Economics: #181.
  • QS World University Rankings 2025: Xếp hạng #1001-1200 trên toàn cầu.
    • QS WUR Ranking By Subject: #351-400.
    • QS Sustainability Ranking: #=749.
  • Times Higher Education (THE) World University Rankings 2025: Thường nằm trong nhóm #801-1000 trên toàn cầu.
  • Phân loại Nghiên cứu Carnegie: Được nâng cấp lên R1: Doctoral Universities – Very High Research Activity vào năm 2025, nhấn mạnh cam kết mạnh mẽ của trường đối với nghiên cứu tiên tiến.
  • Các công nhận và kiểm định: University of Massachusetts Boston được kiểm định bởi New England Commission of Higher Education (NECHE). Ngoài ra, nhiều chương trình của trường cũng nhận được kiểm định chuyên ngành uy tín (ví dụ: các chương trình kinh doanh được AACSB kiểm định).

Chương trình Đào tạo University of Massachusetts Boston:

University of Massachusetts Boston cung cấp hơn 100 chương trình cấp bằng cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ và chứng chỉ thông qua sáu trường cao đẳng và trường học.

  • Các bậc học:
    • Bằng Cử nhân (Bachelor’s Degree).
    • Bằng Thạc sĩ (Master’s Degree).
    • Bằng Tiến sĩ (Doctoral Degree).
    • Các chứng chỉ chuyên môn.
  • Các khoa, ngành học nổi bật và phổ biến nhất:
    • College of Management: Quản trị Kinh doanh và Quản lý, Khoa học Máy tính, Phân tích Kinh doanh, Tài chính, Hệ thống Thông tin Quản lý.
    • College of Science and Mathematics: Sinh học/Khoa học Sinh học, Khoa học Máy tính, Điều dưỡng, Hóa học, Vật lý.
    • College of Liberal Arts: Tâm lý học, Kinh tế, Truyền thông, Tư pháp Hình sự, Lịch sử, Tiếng Anh.
    • College of Nursing and Health Sciences: Điều dưỡng, Khoa học Sức khỏe.
    • College of Education and Human Development: Giáo dục.
    • John W. McCormack Graduate School of Policy and Global Studies: Các chương trình về chính sách công, quản lý công, quan hệ quốc tế.
  • Các chương trình đặc biệt:
    • Nghiên cứu cấp cao (R1 Research): Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu đột phá, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ khí hậu và khả năng phục hồi (ví dụ: Stone Living Lab).
    • Cơ hội thực tập tại Boston: Vị trí của trường tạo điều kiện cho sinh viên dễ dàng tiếp cận các cơ hội thực tập tại các công ty Fortune 500, tổ chức phi lợi nhuận và cơ quan chính phủ ở Boston.
    • Chương trình Danh dự (Honors College): Cung cấp các khóa học nâng cao, cơ hội nghiên cứu và cố vấn cho sinh viên xuất sắc.
    • Chương trình Du học: Các chương trình trao đổi và du học toàn cầu.
  • Thông tin về giảng viên: Giảng viên tại University of Massachusetts Boston là các học giả, nhà nghiên cứu và chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của họ, thường xuyên tham gia vào các nghiên cứu có tác động và cam kết với giảng dạy lấy sinh viên làm trung tâm.
  • Quy mô lớp học, tỷ lệ sinh viên/giảng viên: Tỷ lệ sinh viên/giảng viên là khoảng 16:1, cho phép sự tương tác cá nhân và hỗ trợ từ giảng viên trong môi trường học tập sôi nổi.

Yêu cầu Tuyển sinh University of Massachusetts Boston (Cập Nhật 2025-2026):

  • Yêu cầu học vấn (bậc Cử nhân):
    • Bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
    • Bảng điểm THPT chính thức.
    • Bài luận cá nhân (Essay): Ít nhất 500 từ.
    • Thư giới thiệu học thuật (Academic LOR): Từ giáo viên hoặc cố vấn.
    • SAT/ACT: University of Massachusetts BostonTest-Optional cho các ứng viên vào College of Liberal Arts hoặc College of Science and Mathematics có GPA cao hơn 3.0 (85%). Tuy nhiên, việc nộp điểm có thể củng cố hồ sơ.
  • Yêu cầu tiếng Anh (bậc Cử nhân):
    • TOEFL iBT: Tối thiểu 79 (hoặc 75 cho một số chương trình).
    • IELTS Academic: Tối thiểu 6.0.
    • Duolingo English Test: Tối thiểu 100.
    • PTE Academic: Tối thiểu 53.
  • Các yêu cầu khác (bậc Cử nhân):
    • Đơn đăng ký: go.umb.edu/apply hoặc Common Application.
    • Phí nộp đơn: 60 USD.
    • Bảng sao hộ chiếu.
    • Chứng minh tài chính: Sao kê ngân hàng và thư bảo lãnh tài chính chứng minh khả năng chi trả cho một năm học.
  • Yêu cầu tuyển sinh Sau Đại học: Thay đổi tùy theo từng chương trình. Thông thường yêu cầu:
    • Bằng Cử nhân tương đương bằng cấp 4 năm của Hoa Kỳ.
    • GPA tối thiểu 2.75 trên thang điểm 4.0 (cho hầu hết các chương trình). Một số chương trình có thể yêu cầu GPA cao hơn.
    • Tiếng Anh:
      • TOEFL iBT: Tối thiểu 79-100 (tùy ngành, ví dụ: 90 cho MBA/MS Finance, 79 cho MS Computer Science).
      • IELTS Academic: Tối thiểu 6.0-7.0 (tùy ngành, ví dụ: 6.5 cho MBA/MS Finance, 6.0 cho MS Computer Science).
      • PTE Academic: Tối thiểu 53-61.
    • GRE/GMAT: UMass Boston đã bỏ yêu cầu GRE/GMAT cho hầu hết các chương trình sau đại học. Tuy nhiên, một số chương trình như MS Business Analytics và MS Information Technology vẫn có thể yêu cầu GRE (khoảng 306+) hoặc GMAT (khoảng 520+). Miễn giảm có thể được xem xét nếu có GPA cao (3.3+) hoặc kinh nghiệm chuyên môn (3.0+ với 3 năm kinh nghiệm).
    • Bảng điểm đại học chính thức.
    • Tuyên bố mục đích (Statement of Purpose).
    • Thư giới thiệu (Letters of Recommendation): Thường là 2-3 thư.
    • Sơ yếu lý lịch (CV/Resume).
    • Bản sao hộ chiếu.
    • Chứng minh tài chính.
  • Kỳ nhập học và Hạn nộp hồ sơ (Cập Nhật 2025-2026):
    • Bậc Cử nhân:
      • Mùa Thu 2025: Early Action I – 1 tháng 11, 2025; Early Action II – 1 tháng 1, 2026; Regular Decision – 15 tháng 2, 2026.
      • Mùa Xuân 2026: 15 tháng 12, 2025.
    • Bậc Sau Đại học: Hạn chót thay đổi tùy theo chương trình:
      • Mùa Thu 2025: Hạn ưu tiên thường vào 1 tháng 4, 2025 (ví dụ MS Business Analytics), hạn cuối là 15 tháng 6, 2025 (ví dụ MS Computer Science, MBA).
      • Mùa Xuân 2026: Hạn ưu tiên thường vào 1 tháng 10, 2025, hạn cuối là 1 tháng 12, 2025.

Học phí và Chi phí Sinh hoạt University of Massachusetts Boston (Ước tính cho năm học 2025-2026):

  • Học phí ước tính (bậc Cử nhân, toàn thời gian, sinh viên quốc tế):
    • Học phí: Khoảng $38,620 USD/năm.
    • Phí bắt buộc (Công nghệ, Hoạt động sinh viên, MBTA): Khoảng $745 USD/năm.
    • Tổng học phí và phí: Khoảng $39,365 USD/năm.
    • Phí sinh viên quốc tế: Khoảng $336 USD/năm.
  • Học phí ước tính (bậc Sau Đại học, toàn thời gian, sinh viên quốc tế): Thay đổi tùy theo chương trình và số tín chỉ (khoảng $24,804 USD/năm cho các chương trình như MS Computer Science, MS Business Analytics).
  • Chi phí ăn ở (ước tính cho sinh viên sống trong ký túc xá):
    • Nhà ở & Ăn uống: Khoảng $16,440 USD/năm (cho năm 2025).
  • Chi phí sinh hoạt cá nhân khác (ước tính):
    • Sách vở và vật tư: Khoảng $800 USD/năm.
    • Chi phí cá nhân (đi lại, giải trí, v.v.): Khoảng $800 USD/năm.
    • Bảo hiểm y tế (bắt buộc cho sinh viên quốc tế): Khoảng $3,317.44 USD/năm (chia thành $1,383.10 cho Fall và $1,934.34 cho Spring).
    • Phí Orientation quốc tế (một lần): $260 USD.
    • Phí Combined New Student (một lần): $533 USD.
  • Tổng chi phí ước tính cho một năm học (sinh viên quốc tế):
    • Bậc Cử nhân: Khoảng $58,000 – $60,000 USD/năm (bao gồm học phí, phí, ăn ở, bảo hiểm, sách vở, chi phí cá nhân).
    • Bậc Sau Đại học: Thay đổi theo chương trình, nhưng tổng cộng có thể từ $45,000 – $55,000+ USD/năm.
    • Lưu ý: Các chi phí này là ước tính và có thể thay đổi. Số tiền này là cơ sở để cấp I-20.

Học bổng và Hỗ trợ tài chính University of Massachusetts Boston (Cập Nhật 2025):

University of Massachusetts Boston cung cấp một số học bổng dành cho sinh viên quốc tế, chủ yếu là học bổng dựa trên thành tích.

  • Merit-Based Scholarships (Học bổng thành tích) cho bậc Cử nhân:
    • University of Massachusetts Boston không cung cấp nhiều học bổng tự động lớn cho sinh viên quốc tế năm nhất. Tuy nhiên, sinh viên quốc tế được xem xét cho các học bổng dựa trên thành tích của trường. Các học bổng này có giá trị từ $500 đến $4,000 và thường yêu cầu:
      • Hoàn thành tối thiểu 24 tín chỉ tại University of Massachusetts Boston.
      • GPA tích lũy tối thiểu 3.0.
      • Ghi danh vào một chương trình cấp bằng.
    • Sinh viên cần truy cập cổng thông tin học bổng của trường, AcademicWorks, để nộp đơn (thường mở vào tháng 8 hàng năm).
  • Graduate Assistantships (Trợ lý Sau Đại học):
    • Các vị trí Trợ lý Nghiên cứu (RA) và Trợ lý Giảng dạy (TA) thường có sẵn cho sinh viên sau đại học. Các vị trí này có thể đi kèm với miễn giảm một phần hoặc toàn bộ học phí và một khoản trợ cấp sinh hoạt.
    • Sinh viên nên liên hệ trực tiếp với các khoa hoặc giáo sư mà họ quan tâm để tìm hiểu về các cơ hội này.
  • Học bổng bên ngoài: University of Massachusetts Boston khuyến khích sinh viên tìm kiếm các học bổng từ các tổ chức bên ngoài (ví dụ: Fulbright, Gilman Scholarships, Boren Awards, hoặc các tổ chức hỗ trợ sinh viên quốc tế).
  • Scholarships for Continuing Students: Các học bổng dành cho sinh viên hiện tại của University of Massachusetts Boston, yêu cầu hoàn thành số tín chỉ nhất định và GPA tối thiểu 3.0.

Cơ sở vật chất và Đời sống Sinh viên University of Massachusetts Boston:

University of Massachusetts Boston mang đến một trải nghiệm học tập và sinh hoạt đô thị sôi động:

  • Cơ sở vật chất:
    • Ký túc xá: Khuôn viên có các ký túc xá hiện đại, bao gồm University Hall và The Living Learning Communities, cung cấp các tiện nghi như phòng học, phòng sinh hoạt chung, và kết nối Wi-Fi.
    • Thư viện Healey Library: Một trong những thư viện lớn nhất ở New England, cung cấp tài nguyên học thuật phong phú, không gian học tập và dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu.
    • Campus Center: Trung tâm của đời sống sinh viên, bao gồm các lựa chọn ăn uống, cửa hàng sách, không gian học tập và các văn phòng dịch vụ sinh viên.
    • Clark Athletic Center: Cơ sở vật chất thể thao toàn diện với phòng tập gym, sân băng, sân bóng rổ và các sân vận động ngoài trời.
    • Phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu: Trang bị hiện đại để hỗ trợ các nghiên cứu tiên tiến, đặc biệt trong khoa học, kỹ thuật và môi trường.
    • Thư viện và Bảo tàng Tổng thống John F. Kennedy: Nằm liền kề khuôn viên trường, là một điểm đến lịch sử và học thuật quan trọng.
  • Hoạt động ngoại khóa: Hơn 100 câu lạc bộ và tổ chức sinh viên, bao gồm các nhóm học thuật, chuyên môn, thể thao (NCAA Division III), văn hóa, tình nguyện và các tổ chức huynh đệ/nữ sinh. Sinh viên có thể tham gia vào các sự kiện trên khuôn viên, các hoạt động văn hóa và khám phá thành phố Boston.
  • Thể thao: Các đội thể thao của University of Massachusetts Boston (Beacons) thi đấu trong NCAA Division III.
  • Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế: Văn phòng Quốc tế (Office of International Affairs) cung cấp hỗ trợ toàn diện về nhập cư, định hướng, tư vấn học thuật, y tế và thích nghi văn hóa cho sinh viên quốc tế.
  • Cuộc sống thành phố: Vị trí tại Boston mang đến vô số cơ hội cho sinh viên: từ các địa điểm lịch sử, bảo tàng đẳng cấp thế giới, sân vận động thể thao chuyên nghiệp đến các khu phố sôi động với ẩm thực đa dạng và cuộc sống về đêm. Hệ thống giao thông công cộng mạnh mẽ (MBTA) giúp sinh viên dễ dàng di chuyển khắp thành phố.

Cơ hội Nghề nghiệp và Thực tập University of Massachusetts Boston:

University of Massachusetts Boston có tỷ lệ sinh viên có việc làm cao sau tốt nghiệp nhờ vào chương trình học thực tiễn và mối quan hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp:

  • Tỷ lệ thành công sau tốt nghiệp: Hơn 90% sinh viên tốt nghiệp có việc làm, tiếp tục học lên cao hoặc tham gia các chương trình dịch vụ trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp.
  • Các công ty, tổ chức đối tác: Mạng lưới đối tác của University of Massachusetts Boston bao gồm các công ty hàng đầu trong nhiều lĩnh vực:
    • Công nghệ: Google, Microsoft, Amazon, Akamai.
    • Tài chính: Fidelity Investments, State Street Corporation.
    • Y tế: Mass General Brigham, Boston Children’s Hospital, Beth Israel Deaconess Medical Center.
    • Nghiên cứu và Công nghệ Sinh học: Vertex Pharmaceuticals, Biogen.
    • Chính phủ và phi lợi nhuận: Thành phố Boston, các cơ quan chính phủ bang Massachusetts, các tổ chức phi lợi nhuận địa phương.
  • Dịch vụ hỗ trợ việc làm, hướng nghiệp: Trung tâm Học thuật & Cơ hội Nghề nghiệp (Academic & Career Engagement & Success – ACES) cung cấp các dịch vụ toàn diện bao gồm:
    • Tư vấn nghề nghiệp cá nhân.
    • Hỗ trợ tìm kiếm việc làm và thực tập.
    • Critique resume và thư xin việc.
    • Chuẩn bị phỏng vấn và phỏng vấn thử.
    • Tổ chức các hội chợ việc làm và sự kiện mạng lưới với nhà tuyển dụng.
    • Cung cấp quyền truy cập vào Handshake, cổng thông tin việc làm của trường.
  • Mạng lưới cựu sinh viên: Mạng lưới cựu sinh viên của University of Massachusetts Boston rất rộng lớn và tích cực, cung cấp các cơ hội cố vấn, kết nối và hỗ trợ tìm việc làm.

Lý do nên chọn University of Massachusetts Boston:

  • Vị trí chiến lược tại Boston: Tiếp cận các cơ hội học tập, nghề nghiệp và văn hóa độc đáo của một thành phố đẳng cấp thế giới.
  • Trường nghiên cứu R1: Cơ hội tham gia vào các nghiên cứu đột phá, đặc biệt trong các lĩnh vực tiên tiến.
  • Môi trường học tập đa dạng và hòa nhập: Học hỏi và phát triển cùng một cộng đồng sinh viên toàn cầu.
  • Các chương trình học thuật mạnh mẽ: Đặc biệt trong Khoa học, Quản lý và Điều dưỡng.
  • Chuẩn bị nghề nghiệp vững chắc: Tỷ lệ việc làm cao sau tốt nghiệp và các dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp mạnh mẽ.

Bạn đang tìm kiếm một nền giáo dục chất lượng cao tại một thành phố đẳng cấp thế giới, với cơ hội nghiên cứu và nghề nghiệp rộng mở? Hãy liên hệ ngay với Study USA để được tư vấn miễn phí và chi tiết về các chương trình, yêu cầu đầu vào, học phí và học bổng tại University of Massachusetts Boston. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ du học Mỹ của mình!

Học Bổng

Merit scholarship
  •   Bậc học: Đại Học
  •   Giá trị: $60,000